THUẬT NGỮ ANH-VIỆT VỀ LAN

Masdevallia ignea

THUẬT NGỮ ANH-VIỆT VỀ LAN

VẦN I-J-K-L-M-N-O

I
ICBN : Mã số quốc tế của thuật ngữ thực vật
Immarure : Non nớt, chưa chín chắn
Immenol : Rộng lớn
Inadequata :
Không tương xứng, không thỏa đáng
Inconspicuous : Không dễ thấy
Indistinctly : Không rõ ràng
Infection : Nhiễm, lây nhiễm
Inferior : Hạ, dưới (bầu hoa)
Infestation : Sự nhiễm độc
Infestation : Sự tràn vào phá hoại
Inflated :
Được bơm đầy không khí, phồng lên
Inflorescence : Sự nở hoa, kiểu phát hoa
Inherial : Kế thừa, di truyền
Inheritance : Sự kế thừa
Inherted : Được kết tục, được thừa hưởng
Inhibitory : Sự ngăn chặn, kiềm chế, hạn chế
Initiation : Sự bắt đầu, sự khởi đầu
Inllustrious : Nổi tiếng, lừng lẫy
Insertion : Sự cài vào, sự lồng vào
Intact : Không bị động chạm đến
Interaction : Ảnh hưởng qua lại
Interfertile : Có khả năng lai giống
Inter-fertile : Tốt giống, có thể sinh con
Internode : Lóng cây
Interspecific : Giữa các loài khác nhau
Interval : Khoảng giữa
Intricately : Rắc rối, phức tạp
Invariably : Lúc nào cũng vậy
Iridescent : Óng ánh nhiều màu
J
Juncture : Chỗ nối
K
Keel : Sống lá
Kink : Nút thắt, xoắn (đt)
L
Labellum : Cánh giữa của hoa, phần cuối của môi
Laciniate : Xẻ rãnh
Lagoon : Phá (Tam giang), vùng ngập
Lamellae : Lá mỏng, phiến mỏng
Lanceolate Leave : Lá hình mũi mác
Larva : Ấu trùng
Larvae : Ấu trùng
Lash : Tươi tốt, xum xuê
Laterally : Ở hướng bên, hướng ngang
Lath : Thanh gỗ mỏng
Lavender : Màu hoa oải hương
Lax : Không chặt, mềm, xốp, thưa thớt
Laxly : Không chặt chẽ
Laxy : Thiếu chặt chẽ, lỏng lẻo
Leaflet : Lá non
Lethal : Gây chết
Lichen : Địa y
Lilac : màu hoa tử đinh hương
Limb : Phiến hoa, phiến lá
Linear : Đường kẻ, vạch, tuyến
Lingulate : Hình cái lưỡi
Lip : Môi
Lithophyte Orchid : Thạch lan
Loam : Đất mịn
Loam : Đất sét trộn
Lobe : Thùy lá, thùy não
Lobule : Tiểu thùy

Locular : Ngăn
Locust : Châu chấu
Log : Khúc cây mới đốn hạ
Longitudinately : Theo chiều dọc
Luxuriant : Sum suê, um tùm
M
Magenta : Đỏ tươi
Mahogany : Màu gụ, màu gỗ dái ngựa
Majestic : Đồ sộ, nguy nga
Malodorous : Mùi hôi
Manifest : Biểu lộ, biểu thị
Manura : Bón phân
Maroon : Màu hạt dẻ, màu thẫm
Marshy : Đầm lậy, lầy lội
Mate : Giao phối
Matlike : Giống thảm chùi chân
Mature : Trưởng thành
Mauve : Màu tím hoa cà
Meadow : Đồng cỏ, bãi cỏ
Mealy bug : Bọ ăn bột
Mealybug : Sâu ăn bột
Mediterranean : Ở giữa lục địa (xa biển)
Medium : Chất trồng
Meiosis : Sự phân bào giải nhiễm
Membranous : Giống như màng
Mentum : Cái cằm
Mesochile : Mũ chụp
Mimic : Bắt chước
Mites : Bét, ve
Moccasin : Giầy có đanh của người da đỏ
Modest : Vừa phải
Monandrous : Chỉ có một nhụy
Monocotyledon : Cây một lá mầm
Monopodical : Cây đơn thân
Montane : Núi, ở núi
Moorland : Đất hoang
Mosaic : Khảm
Motile : Có thể vận động, có thể di động
Mould : Mốc, meo
Mucilaginous : Nhầy, chất nhầy
N
Nectary : Tuyến mật
Nector : Mật hoa
Niche : Chỗ thích hợp
Node : Mấu, đốt, mắt
Nomenclature : Phép đặt tên, danh pháp
Notched : Cắt khấc, cắt rãnh
O
Oblanceolate : Dạng mác ngược
Obliquely : Không đối xứng, không cân
xứng
Oblong : Hình thuôn, chữ nhật
Obovate : Dạng trứng ngược
Obscurely : Bị che khuất, mờ đi
Obstrusive : Có tính áp buộc; Quấy rầy
Obtuse : Cùn, nhụt, góc tù
Obtusely : Cùn, nhụt
Obvious : Rõ ràng, rành mạch, hiển nhiên
Offspring : Con, cháu
Onset : Sự tấn công, lúc bắt đầu
Orbicular : Hình cầu, theo đường tròn
Osmunda : Cây dương sỉ
Outcrop : Lồi lên, nhô lên, lộ thiên
Outstrach : Trải ra, căng rộng ra
Ovary : Nhụy hoa
Ovate : Hình trứng
Overboard (to throw) : Vứt đi
Overlap: Gối lên nhau
Overwhelm : Tràn ngập, áp đảo
Ovoid : Hình trứng

Ovule : Noãn, tế bào trứng./.

Hình trong bài: Lan Masdevallia ignea

Ngày 7/5/2022

Add a Comment

Your email address will not be published.