THUẬT NGỮ ANH-VIỆT VỀ LAN

Sophronitis coccinea

 

THUẬT NGỮ ANH-VIỆT VỀ LAN (Tiếp theo và hết)

R
Raceme : Chùm hoa
Racemose : Mọc thành chùm
Rachis : Cuống
Raft : Mảng, bè gỗ
Rafter : Bè
Ramble : Mọc lên, len lên cây khác
Rassemble : Giống với
Rattlesnake : Rắn đuôi chuông
Rear : Nuôi, trồng
Reclaiming : Khai hoang, cải tạo, thuần hóa
Recurve : Uốn ngược lại
Reed orchid : Lan ống sậy
Reluctant : Bất đắc dĩ, khó làm
Repress : Ngăn cản
Resemblance :
Tương tự, tương đồng, giống nhau
Resin : Nhựa cây, chất thơm
Resipunate : Lộn ngược
Retart : Chậm trễ
Reticulate : Hình mắt lưới, hình nhện
Rhizome : Thân rễ, củ
Rhomboid : Giống hình con thoi
Rhythm : Nhịp điệu
Ribbed : Có gân
Ridge : Chỏm, chóp, ngọn, đỉnh
Ridged : Nhấp nhô, lằn, gợn
Rigid : Cứng
Rim : Vành, mép, bờ
Ripeness : Sự chín muồi, sự hoàn thiện
Robust : Khỏe mạnh, tráng kiện
Rosette : Hình hoa thị
Rostellum : Mỏ, cựa, vòi (hoa, côn trùng)
Rot : Thối rữa
Rudimentary : Phôi thai, thô sơ
Ruffle : Riềm xếp nếp
Rugged : Vạm vỡ, khỏe mạnh
Rugose : Nhăn nheo
S
Saccate : Có túi
Sanils & Slug : Ốc và ốc sên
Sap : Nhựa cây
Saprophytic : Thực vật hoại sinh
Saran : Nhựa, chất dẻo saran
Saturate : Đậm đặc
Savana : Hoang mạc, thảo nguyên
Scale : Rệp sáp
Scale : Vẩy
Scalloped : Cắt khấc, cắt khía
Scandent habit : Thói quen leo bám
Scape : Cán hoa
Scarce : Khan hiếm
Scarious : Khô xác (lá bắc)
Scarlet : Màu đỏ tươi
Scattered : Lưa thưa, rải rác
Scombland : Đất đầy bụi rậm
Scorched : Bị cháy
Scramble : Bò, trườn
Scrub : Bụi cây, bụi rậm
Scurf : Vẩy mốc, gầu
Secre : Sự bài tiết
Secrete : Tiết ra
Section : Chi
Secund : Một phía, xếp về một phía
Seedling : Cây trồng từ hạt, cây con
Seepage : Rỉ ra, thấm ra

Segment : Đoạn, khúc, đốt
Segregate : Riêng biệt, tách biệt
Self : Đồng màu, cùng loại
Sepal : Lá đài
Serrate : Có răng cưa
Sessile : (Lá) không có cuống
Severity : Tình chất nghiên trọng
Shallowly : Nông, cạn
Sheath : Màng bọc, bao, vỏ, ống
Shed : Rụng (lá)
Sheer : Tuyệt đối, thẳng đứng
Shimmer : Ánh sáng lung linh
Shoot : Cành non, chồi cây
Shrinveling : Sự khô
Shrub : Cây bụi
Shrunken : Co lại, teo tóp lại
Siccate : Khô héo
Sickle : Cái liềm
Sigmoid : Hình sigma, chữ S
Simultaneously : Đồng bộ, đồng thời
Sinus : Lõm gian thùy
Slatted : Giát gường, thanh gỗ mỏng
Slender : Mảnh khảnh, mảnh dẻ
Slopping : Nghiêng dốc
Slug : Ốc sên
Soft Scale Insect : Bọ thân mềm
Solute : Chất hòa tan
Soot : Muội, bồ hóng
Sooty mould : Nấm bồ hóng
Sparcely : Thưa thớt, trải mỏng ra
Sparely : Thanh đạm, dư thừa
Sparingly : Thanh đạm, sơ sài, tiết kiệm
Sparrow : Chim sẻ
Spathe : Mo (cau, dừa)
Spathulate : Dạng cái bay, cái thìa
Speciation :
Sự hình thành loài, quá trình tiến hóa
Species : Loài
Speckle : Vết lốm đốm
Spectacular : Đẹp mắt, ngoạn mục, hấp dẫn
Spectrum : Phổ, quang phổ
Speculum : Chỗ có màu ánh trên cánh chim
Sphagnum : Rêu nước
Spherial : Dạng cầu, hình cầu
Spider mite : Rệp nhện
Spindle : Mọc thẳng lên, hình suốt sợi
Spines : Gai
Spiny : Có nhiều gai
Spiral : Xoắn ốc
Splash : Vết đốm
Spore : Bào tử
Sportting : Vết lốm đốm
Sprawl : Bò lan ngổn ngang
Sprinkle : Tưới, rải, rắc
Sprouding : Sự mọc mầm, sự nẩy chồi
Spur : Cựa (ở cánh hoa)
Squirrel : Con sóc
Stagnant : Không lưu thông (không khí)
Stake : Cọc đỡ
Stalk : Thân cây
Stalked : Có cuống
Stamen : Nhụy
Staminode : Lép, thui chột
Steep : Đồi dốc
Stellate : Hình sao, xòe ra như hình sao
Stem : Cuống, cọng, thân
Sterila : Nghèo nàn, không kết quả
Sterile : Nghèo nàn, vô sinh, không kết quả
Sterile : Vô trùng
Sterilize : Khử trùng
Stiff : Cứng, ngay đơ
Stigma : Vết đốm, đầu nhụy
Stigmatic : Đầu nhụy

Stimuli : Sự kích thích, tác dụng, lông ngứa (cây)
Stip : Cuống, chân
Stipe : Chân
Stipita : Cuống, thận, chân
Stipites (Stipe) : Cuống, chân
Stipple : Thuật vẽ bằng chấm
Stolon : Thân bò lan
Stoloniferous : Có thân bò, có chồi
Stout : Chắc, khỏe
Straggle : Bò lan um tùm
Streak : Đường sọc
Strigger : Kích hoạt, kích thích
Striggere : Cắt cuống
Strike : Gây ấn tượng
Stump of wood : Gốc cây, khúc gỗ
Stumpy : Lùn, mập bè bè
Stunt : Sự làm cằn cỗi, sự còi cọc
Subfamily : Phân họ
Subsessile : Hầu như không có cuống
Substance : Thực chất, bản chất, căn bản
Substend : Đối diện
Substrate : Chất nền, môi trường dinh dưỡng
Subtend : Đối diện với
Subterranean : Ở dưới mặt đất, ngầm
Succulent : Mọng nước (lá)
Suck : Hút
Suffice : Đủ, đáp ứng yêu cầu của…
Suffuse : Làm tràn, ướt đẫm
Superb : Nguy nga, tráng lệ
Superpose : Chồng lên nhau, trùng nhau
Supremely : Tột bậc, thượng hạng
Surmount : Phủ lên, bao phủ
Surpass : Hơn, vượt trội
Susceptible : Nhậy cảm, dễ bị ảnh hưởng
Sustain : Chống đỡ
Swampy : Đầm lầy
Sway : Đu đưa, lắc lư
Swell : Phồng, sưng lên, căng ra
Swollen : Phình ra, căng ra, nở trương
Swollen pseudobul :
Giả hành không chứa nước
Symbiotic : Cộng sinh
Sympodial : Cây đa thân
Symptom : Triệu chứng
T
Tan : Vỏ đà, màu da thuộc, màu nâu
Tangle : Tảo bẹ
Tap root : Rễ cái
Taper : Hình côn, búp măng
Tawny : Ngăm ngăm đen
Taxonomist : Nhà phân loại
Taxonomy : Phân loại
Tend : Chăm nom, săn sóc
Tendency : Khuynh hướng, xu hướng
Tendril : Tua
Terrestrial Orchid : Địa lan
Tessellata : Khảm
Thicket : Bụi cây
Thread : Sợi chỉ
Thrip : Côn trùng có cánh, Bọ trĩ
Tinge: Nhuốm màu
Tiny : Nhỏ xíu, bé tý
Tip : Đỉnh, chót, đầu mút
Tolerance : Sự thích hợp
Toughness : Tính dai, bền
Tragedy : Bi kịch
Trail : Bò, leo
Trait : Nét, điểm
Translucent : Hơi mờ, đục
Transpiration : Sự thoát hơi nước
Treak : Đường, sọc, vệt
Tremendous : Khủng khiếp, kỳ lạ

Tribe : Tông
Trigger : Kích hoạt
Trilobed : Có ba thùy
Triploid : Tam bội
Truncate : Cụt, làm cụt, cắt ngắn
Tuber : Thân củ
Tuberculosis : Bệnh nhiễm khuẩn
Tuberoid : Nổi cục
Tuberose : Củ, như củ
Tufted : Mọc thành búi
Tunic : Áo vỏ
Turgid : Sưng lên, phồng lên
Twig : Cành con, mạch nước
U
Ubiquitous : Ở đâu cũng có, thường gặp
Umbel : Tán, cụm (hoa)
Underneath : Phần dưới, mặt dưới
Undulate : Gợn sóng
Unsightly : Xấu xí
Urn : cái lư, vái vạc
Utiquitous : Ở khắp mọi nơi
V
Valvety : Mượt như nhung
Vanquish : Chế ngự
Variable : Biến loài, biến số, bất định,
Variegated : Đốm màu khác nhau
Variety :
Trạng thái khác nhau, nuôn màu muôn vẻ
Velamen : Vỏ lụa
Velamentous : Vỏ lụa, màng (óc, phổi)
Vernalised : Xuân hóa
Verricose : Như mụn cơm
Vestigial : Vết tích
Vigorous : Cường tráng, mạnh khỏe
Viral : Thuộc về vi-rút
Viscidium : Nhầy, nhớt
Vislently : Cực mạnh
Vital : Sống, cần cho sự sống
Vivid : Chói lọi, rực rỡ
W
Warty : Giống mụn cơm (mụn cóc)
Wasp : Côn trùng biết bay
Waxy : Giống sáp, có màu sáp
Weavils : Mọt ngũ cốc
Wedge : Cái nêm (chêm)
Weevil : Mọt ngũ cốc
Whorl : Vòng, đường kẻ
Wilt : Héo rũ xuống
Winged : Có cánh, được chắp cánh
Wiry : Rắn chắc, dẻo dai, cứng
Wither : Héo, tàn, úa
Withere : Bị héo, bị tàn úa
Woven : Kiểu, dệt, đan kết lại
Wrinkle : Vết nhăn
Y
Yarstick : Tiêu chuẩn so sánh, vật mẫu

Ngày 21/5/2022

Hình trong bài: Lan Sophronitis coccinea

Add a Comment

Your email address will not be published.